--

bức bách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức bách

+  

  • To force, to coerce (nói khái quát)
    • bị bức bách phải làm
      to be coerced into working
  • khẩu ngữ) Pressing, urgent
    • công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được
      a pressing job permitting not even one minute's delay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức bách"
Lượt xem: 683